Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
4.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CET | 700 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 100% | 1 14.29% | 6 85.71% | 0 0% | 700 100% | 100 14.29% | 600 85.71% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:14 | M | 4.6 | 0.00 | 100 |
14:14:22 | - | 4.5 | -0.10 | 100 |
14:14:13 | B | 4.5 | -0.10 | 100 |
14:13:59 | B | 4.5 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 4.6 | 0 0.00% | 0 | 700 |
20/12/2024 | 4.6 | -0.1 -2.13% | 0.03 | 6,000 |
19/12/2024 | 4.7 | 0 0.00% | 0 | 300 |
18/12/2024 | 4.7 | 0 0.00% | 0.11 | 23,600 |
17/12/2024 | 4.7 | 0.1 +2.17% | 0.01 | 1,500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 19,000 | 17,500 | 826 | 761 |
19/12/24 | 2,800 | 14,300 | 187 | 715 |
18/12/24 | 35,100 | 30,500 | 1,003 | 1,694 |
17/12/24 | 30,100 | 12,900 | 1,254 | 614 |
16/12/24 | 30,900 | 11,700 | 1,818 | 900 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)