Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.20 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CDP | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
21/01/2025 | 10.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/01/2025 | 10.1 | -0.3 -2.88% | 0.04 | 3,700 |
17/01/2025 | 10.4 | 0 0.00% | 0 | 100 |
16/01/2025 | 10.3 | -0.1 -0.96% | 0.04 | 4,100 |
15/01/2025 | 10.4 | 0 0.00% | 0.01 | 700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
21/01/25 | 10,900 | 14,900 | 838 | 993 |
20/01/25 | 19,500 | 16,900 | 1,500 | 1,536 |
17/01/25 | 21,500 | 6,400 | 1,955 | 533 |
16/01/25 | 10,700 | 14,700 | 669 | 865 |
15/01/25 | 18,600 | 6,600 | 1,550 | 550 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)