Tìm mã CK, công ty, tin tức
35.30 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 126 | 164.12 | 130.25 | 8.5 | 12.24 | 143.99 | 6.8 | 9.36 | 137.7 |
2022 | Cả năm | 120 | 170.37 | 141.98 | 8.4 | 14.76 | 175.69 | 6.72 | 9.66 | 143.77 |
2021 | Cả năm | 100 | 121.79 | 121.79 | 7 | 8.52 | 121.77 | 5.6 | 7.23 | 129.12 |
2020 | Cả năm | 140 | 159.42 | 113.87 | 8.2 | 14.16 | 172.67 | 6.56 | 12.05 | 183.65 |
2019 | 2 | 140 | 0 | 0 | 8.2 | 0 | 0 | 6.56 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 168 | 120 | 16.52 | 201.46 | 13.09 | 199.55 |