Tìm mã CK, công ty, tin tức
32.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 66.11 | 19.29 | 29.18 | -3.5 | -0.98 | 28 | -3.5 | -0.98 | 28 |
2021 | Cả năm | 66.75 | 65.72 | 98.46 | -3.99 | -3.25 | 81.38 | -3.99 | -3.25 | 81.38 |
2020 | Cả năm | 71.25 | 112.22 | 157.5 | 0 | 0.04 | 0 | 0 | 0.02 | 0 |
2019 | 2 | 60 | 0 | 0 | 0.5 | 0 | 0 | 0.4 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 98.19 | 163.65 | 0.5 | 100.81 | 0.39 | 96.97 |