Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.00 -0.10 (-0.99%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CBI | 10,600 | |
KL MUA chủ động | 7,200 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,400 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 25% | 1 25% | 0 0% | 0 0% | 200 1.89% | 200 1.89% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 3 75% | 2 50% | 1 25% | 0 0% | 10,400 98.11% | 9,400 88.68% | 1,000 9.43% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:39:09 | - | 10 | -0.10 | 3,400 |
14:38:29 | M | 10 | -0.10 | 1,000 |
14:29:43 | M | 10.2 | +0.10 | 200 |
13:23:21 | M | 10.1 | 0.00 | 6,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 10 | -0.1 -0.99% | 0.11 | 10,600 |
19/12/2024 | 9.9 | -1.7 -14.66% | 0.09 | 9,000 |
18/12/2024 | 11.2 | 0.4 +3.70% | 0.13 | 11,100 |
17/12/2024 | 10.9 | 1.4 +14.74% | 0.31 | 28,300 |
16/12/2024 | 11.1 | 1.2 +12.12% | 0.28 | 30,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 14,700 | 14,000 | 1,470 | 2,333 |
19/12/24 | 10,000 | 38,400 | 1,667 | 1,829 |
18/12/24 | 12,800 | 36,100 | 985 | 2,256 |
17/12/24 | 54,300 | 28,300 | 1,939 | 1,769 |
16/12/24 | 40,700 | 34,500 | 6,783 | 4,313 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)