Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp CAG | 400 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATC | 400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 400 100% | 0 0% | 0 0% | 400 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 7.9 | 0.00 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
26/12/2024 | 7.9 | 0 0.00% | 0 | 400 |
25/12/2024 | 7.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/12/2024 | 7.9 | -0.1 -1.25% | 0.02 | 2,100 |
23/12/2024 | 8 | 0.2 +2.56% | 0.02 | 2,400 |
20/12/2024 | 7.8 | 0 0.00% | 0.01 | 700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 5,300 | 15,400 | 331 | 670 |
25/12/24 | 10,400 | 19,200 | 495 | 1,129 |
24/12/24 | 9,100 | 16,800 | 379 | 646 |
23/12/24 | 7,500 | 17,000 | 268 | 486 |
20/12/24 | 4,300 | 13,000 | 205 | 591 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)