Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
17.20 -0.05 (-0.29%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp C32 | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL Khớp phiên ATO | 100 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 1 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:15:00 | - | 17.2 | -0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 17.2 | -0.05 -0.29% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 17.25 | -0.05 -0.29% | 0.13 | 7,900 |
19/12/2024 | 17.3 | -0.05 -0.29% | 0.26 | 15,300 |
18/12/2024 | 17.35 | 0 0.00% | 0.48 | 28,200 |
17/12/2024 | 17.35 | 0 0.00% | 0.29 | 17,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 13,700 | 25,900 | 403 | 700 |
19/12/24 | 35,300 | 30,400 | 1,261 | 822 |
18/12/24 | 49,100 | 52,000 | 1,292 | 981 |
17/12/24 | 67,200 | 30,700 | 772 | 1,059 |
16/12/24 | 20,700 | 26,200 | 690 | 771 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)