Tìm mã CK, công ty, tin tức
16.60 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 368.8 | 302.08 | 81.91 | 13.25 | 8.24 | 62.16 | 10.6 | 6.59 | 62.16 |
2022 | Cả năm | 366.8 | 356.88 | 97.29 | 12.71 | 10.5 | 82.58 | 10.17 | 8.33 | 81.94 |
2021 | Cả năm | 346 | 341.68 | 98.75 | 11.73 | 10.13 | 86.34 | 9.39 | 8.1 | 86.34 |