Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 34.51 | 35.33 | 102.38 | 0.56 | 1.22 | 216.72 | 0.45 | 0.79 | 176.86 |
2022 | Cả năm | 31.15 | 32.06 | 102.89 | 1.69 | 1.89 | 111.97 | 1.35 | 1.43 | 106.12 |
2021 | Cả năm | 29.37 | 29.8 | 101.47 | 1.77 | 1.93 | 109.36 | 1.41 | 1.48 | 104.63 |
2020 | Cả năm | 27.26 | 26.18 | 96.03 | 1.66 | 2.77 | 166.42 | 1.33 | 2.38 | 178.82 |
2019 | 2 | 26.18 | 0 | 0 | 1.57 | 0 | 0 | 1.26 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |