Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 8.2 | 3.2 | 39.06 | 2.7 | 3.86 | 143.01 | 2.7 | 3.86 | 143.01 |
2022 | Cả năm | 50 | 3.2 | 6.4 | 5 | 6.76 | 135.3 | 5 | 6.76 | 135.3 |
2021 | Cả năm | 155 | 0 | 0 | 3.2 | -38.08 | -1,189.95 | 2.56 | -38.08 | -1,487.43 |
2020 | Cả năm | 110 | 135.4 | 123.09 | 4 | -5.02 | -125.39 | 3.2 | -5.95 | -185.82 |
2019 | 2 | 317.52 | 0 | 0 | 6.69 | 0 | 0 | 5.35 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |