Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BTS | 2,100 | |
KL MUA chủ động | 1,500 | M |
KL BÁN chủ động | 600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 100% | 4 66.67% | 2 33.33% | 0 0% | 2,100 100% | 1,500 71.43% | 600 28.57% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:38:44 | M | 5 | 0.00 | 500 |
09:42:10 | M | 5 | 0.00 | 100 |
09:40:06 | B | 4.8 | -0.20 | 400 |
09:35:20 | M | 5 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 5 | 0 0.00% | 0.01 | 2,100 |
20/12/2024 | 5 | 0.1 +2.04% | 0.1 | 20,900 |
19/12/2024 | 4.9 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 4.9 | 0 0.00% | 0.04 | 7,900 |
17/12/2024 | 4.9 | 0 0.00% | 0 | 200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 26,900 | 72,700 | 2,069 | 2,507 |
19/12/24 | 6,700 | 55,000 | 838 | 3,929 |
18/12/24 | 14,400 | 58,600 | 758 | 2,442 |
17/12/24 | 3,200 | 59,600 | 320 | 2,709 |
16/12/24 | 17,700 | 62,400 | 1,106 | 3,671 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)