Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
2.60 -0.10 (-3.70%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BTN | 21,200 | |
KL MUA chủ động | 15,000 | M |
KL BÁN chủ động | 6,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 200 0.94% | 0 0% | 200 0.94% | 0 0% |
1K-10K | 1 33.33% | 0 0% | 1 33.33% | 0 0% | 6,000 28.3% | 0 0% | 6,000 28.3% | 0 0% |
10K-50K | 1 33.33% | 1 33.33% | 0 0% | 0 0% | 15,000 70.75% | 15,000 70.75% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:42:16 | B | 2.6 | -0.10 | 6,000 |
09:34:36 | B | 2.6 | -0.10 | 200 |
09:17:04 | M | 2.7 | 0.00 | 15,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 2.6 | -0.1 -3.70% | 0.06 | 21,200 |
26/12/2024 | 2.7 | 0 0.00% | 0.05 | 17,500 |
25/12/2024 | 2.7 | 0.1 +3.85% | 0.09 | 35,100 |
24/12/2024 | 2.6 | 0 0.00% | 0.01 | 2,200 |
23/12/2024 | 2.7 | 0 0.00% | 0.57 | 219,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 112,000 | 136,100 | 9,333 | 6,481 |
25/12/24 | 170,500 | 93,900 | 8,974 | 5,869 |
24/12/24 | 55,600 | 52,700 | 6,950 | 4,054 |
23/12/24 | 279,400 | 251,000 | 12,148 | 12,550 |
20/12/24 | 95,600 | 106,300 | 7,967 | 5,906 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)