Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | 3 | 40 | 22.28 | 55.69 | 0 | -15.78 | 0 | 0 | -15.78 | 0 |
2 | 15.87 | 39.68 | -41.6 | 0 | -41.6 | 0 | ||||
Luỹ kế | 38.15 | 95.37 | -57.38 | 0 | -57.38 | 0 | ||||
2023 | Cả năm | 30 | 34.82 | 116.08 | 0 | -69.05 | 0 | 0 | -69.05 | 0 |
2019 | 2 | 150 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |