Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.50 +0.30 (+2.11%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BST | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 14.5 | 0.3 +2.11% | 0 | 100 |
20/12/2024 | 14.2 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 14.2 | 0.3 +2.16% | 0.01 | 800 |
18/12/2024 | 13.9 | -0.6 -4.14% | 0.02 | 1,100 |
17/12/2024 | 14.5 | -0.7 -4.61% | 0.02 | 1,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 3,700 | 2,300 | 247 | 288 |
20/12/24 | 3,600 | 1,000 | 277 | 200 |
19/12/24 | 9,400 | 2,700 | 427 | 300 |
18/12/24 | 9,000 | 2,400 | 600 | 267 |
17/12/24 | 1,500 | 4,700 | 88 | 224 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)