Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


13.40 -0.20 (-1.47%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BST | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
11:28:01 | M | 13.4 | -0.20 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
19/03/2025 | 13.4 | -0.2 -1.47% | 0 | 100 |
18/03/2025 | 13.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/03/2025 | 13.6 | 0.1 +0.74% | 0.03 | 2,000 |
14/03/2025 | 13.5 | 0.7 +5.47% | 0 | 100 |
13/03/2025 | 12.8 | 0 0.00% | 0.01 | 800 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
19/03/25 | 800 | 3,500 | 133 | 269 |
18/03/25 | 600 | 3,400 | 150 | 243 |
17/03/25 | 3,100 | 8,000 | 310 | 500 |
14/03/25 | 3,500 | 3,000 | 292 | 333 |
13/03/25 | 8,600 | 1,900 | 538 | 271 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)