Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.70 -0.50 (-4.90%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BSL | 7,800 | |
KL MUA chủ động | 4,700 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 3 100% | 2 66.67% | 1 33.33% | 0 0% | 7,800 100% | 6,800 87.18% | 1,000 12.82% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:26:28 | - | 9.7 | -0.50 | 1,000 |
13:15:28 | M | 10.1 | -0.10 | 4,700 |
11:10:50 | - | 10.1 | -0.10 | 2,100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 9.7 | -0.5 -4.90% | 0.08 | 7,800 |
20/12/2024 | 10.2 | 0 0.00% | 0 | 200 |
19/12/2024 | 10.2 | 0.2 +2.00% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 10 | 0.2 +2.04% | 0.05 | 5,300 |
17/12/2024 | 9.8 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 18,000 | 12,600 | 2,000 | 1,800 |
20/12/24 | 1,300 | 23,600 | 433 | 5,900 |
19/12/24 | 4,300 | 62,300 | 860 | 15,575 |
18/12/24 | 8,700 | 10,000 | 1,243 | 2,000 |
17/12/24 | 7,300 | 7,500 | 1,043 | 1,071 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)