Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


21.40 +0.90 (+4.39%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BSH | 100 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:17:45 | - | 21.4 | +0.90 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
29/04/2025 | 21.4 | 0.9 +4.39% | 0 | 100 |
28/04/2025 | 20.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/04/2025 | 20.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/04/2025 | 20.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/04/2025 | 20.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
29/04/25 | 800 | 19,200 | 100 | 4,800 |
28/04/25 | 200 | 9,400 | 50 | 2,350 |
25/04/25 | 300 | 9,100 | 75 | 2,275 |
24/04/25 | 1,600 | 1,400 | 320 | 467 |
23/04/25 | 100 | 8,900 | 100 | 1,780 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)