Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.80 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 338.31 | 311.19 | 91.98 | 0.23 | 4.02 | 1,731 | 0.19 | 3.12 | 1,677 |
2022 | Cả năm | 264.37 | 289.08 | 109.35 | 1.98 | 6.81 | 344.64 | 1.58 | 5.42 | 342.94 |
2021 | Cả năm | 264.94 | 273.42 | 103.2 | 10.43 | 16 | 153.46 | 8.34 | 12.81 | 153.63 |
2020 | Cả năm | 219.98 | 253.7 | 115.33 | 3.08 | 15.72 | 511.16 | 2.46 | 12.34 | 501.78 |
2019 | 2 | 0 | 0 | 0 | 9.88 | 0 | 0 | 7.91 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Cả năm | 306.17 | 0 | 15.86 | 160.43 | 13.05 | 165.08 |