Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.50 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BQB | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
07/01/2025 | 3.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
06/01/2025 | 3.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
03/01/2025 | 3.5 | 0.1 +2.94% | 0.01 | 2,100 |
02/01/2025 | 3.5 | 0.1 +2.94% | 0 | 500 |
31/12/2024 | 3.6 | 0.3 +9.09% | 0 | 700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
07/01/25 | 4,300 | 12,500 | 614 | 962 |
06/01/25 | 4,200 | 17,500 | 700 | 1,750 |
03/01/25 | 30,200 | 21,300 | 1,888 | 2,130 |
02/01/25 | 39,600 | 11,700 | 1,800 | 1,170 |
31/12/24 | 19,200 | 9,900 | 1,600 | 1,414 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)