Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BMS | 6,000 | |
KL MUA chủ động | 6,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 6,000 100% | 6,000 100% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:00:05 | M | 10.4 | 0.00 | 6,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.4 | 0 0.00% | 0.06 | 6,000 |
20/12/2024 | 10.4 | -0.1 -0.95% | 2.35 | 225,200 |
19/12/2024 | 10.4 | -0.2 -1.89% | 2.27 | 217,000 |
18/12/2024 | 10.7 | 0.1 +0.94% | 2.18 | 204,800 |
17/12/2024 | 10.6 | 0.2 +1.92% | 3.05 | 288,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 340,100 | 386,700 | 2,616 | 4,028 |
19/12/24 | 381,900 | 401,900 | 2,915 | 3,045 |
18/12/24 | 388,400 | 425,300 | 2,920 | 2,593 |
17/12/24 | 450,000 | 449,200 | 2,727 | 2,280 |
16/12/24 | 407,600 | 407,400 | 3,209 | 2,753 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)