Tìm mã CK, công ty, tin tức
8.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 93.5 | 103.78 | 111 | 5.75 | 5.22 | 90.82 | 4.6 | 3.73 | 81.01 |
2022 | Cả năm | 92 | 91.49 | 99.45 | 5 | 6.22 | 124.42 | 4 | 4.53 | 113.16 |
2021 | Cả năm | 92 | 120.15 | 130.59 | 4.1 | 5.61 | 136.8 | 3.28 | 4.5 | 137.34 |
2020 | Cả năm | 91 | 104.99 | 115.38 | 5.46 | 5.24 | 95.93 | 4.37 | 4.4 | 100.78 |
2019 | 2 | 86 | 0 | 0 | 5.16 | 0 | 0 | 4.13 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |