Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
19.65 +0.10 (+0.51%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BMC | 30,700 | |
KL MUA chủ động | 11,700 | M |
KL BÁN chủ động | 17,600 | B |
KL Khớp phiên ATC | 1,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 23 67.65% | 12 35.29% | 11 32.35% | 0 0% | 6,500 21.17% | 3,000 9.77% | 3,500 11.4% | 0 0% |
1K-10K | 11 32.35% | 5 14.71% | 5 14.71% | 1 2.94% | 24,200 78.83% | 8,700 28.34% | 14,100 45.93% | 1,400 4.56% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:32 | M | 19.65 | +0.10 | 1,800 |
14:27:19 | M | 19.65 | +0.10 | 200 |
14:28:52 | B | 19.65 | +0.10 | 1,300 |
14:45:01 | - | 19.65 | +0.10 | 1,400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 19.65 | 0.1 +0.51% | 0.6 | 30,700 |
20/12/2024 | 19.55 | 0.15 +0.77% | 0.5 | 32,600 |
19/12/2024 | 19.4 | -0.6 -3.00% | 1.61 | 82,400 |
18/12/2024 | 20 | -0.4 -1.96% | 0.88 | 44,000 |
17/12/2024 | 20.4 | 0.55 +2.77% | 1.3 | 64,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 35,600 | 42,000 | 424 | 677 |
20/12/24 | 97,900 | 116,700 | 1,031 | 1,155 |
19/12/24 | 168,400 | 197,500 | 946 | 2,270 |
18/12/24 | 112,500 | 209,800 | 987 | 1,925 |
17/12/24 | 260,000 | 277,400 | 2,016 | 1,613 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)