Tìm mã CK, công ty, tin tức
15.40 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 65 | 70.03 | 107.73 | 11.5 | 8.1 | 70.41 | 9.2 | 6.02 | 65.38 |
2022 | Cả năm | 42 | 56.31 | 134.08 | 4.7 | 9.9 | 210.56 | 3.76 | 7.87 | 209.36 |
2021 | Cả năm | 35 | 38.33 | 109.53 | 4.5 | 4.56 | 101.38 | 3.6 | 3.61 | 100.21 |
2019 | 2 | 33.3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 2.4 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |