Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BII | 460,500 | |
KL MUA chủ động | 60,700 | M |
KL BÁN chủ động | 398,200 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,600 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 41 53.25% | 28 36.36% | 13 16.88% | 0 0% | 10,500 2.28% | 5,900 1.28% | 4,600 1% | 0 0% |
1K-10K | 30 38.96% | 15 19.48% | 14 18.18% | 1 1.3% | 85,500 18.57% | 43,900 9.53% | 40,600 8.82% | 1,000 0.22% |
10K-50K | 5 6.49% | 1 1.3% | 4 5.19% | 0 0% | 52,100 11.31% | 10,000 2.17% | 42,100 9.14% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 1 1.3% | 0 0% | 1 1.3% | 0 0% | 312,400 67.84% | 0 0% | 312,400 67.84% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:37:27 | B | 0.6 | 0.00 | 300 |
14:33:45 | M | 0.7 | +0.10 | 100 |
14:34:34 | B | 0.6 | 0.00 | 1,000 |
14:29:55 | B | 0.6 | 0.00 | 9,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0.28 | 460,500 |
19/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 0.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,724,700 | 1,216,400 | 8,097 | 11,585 |
19/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
18/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
17/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
16/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)