Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


0.80 +0.10 (+14.29%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BII | 2,086,700 | |
KL MUA chủ động | 1,437,100 | M |
KL BÁN chủ động | 649,600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 53 31.18% | 32 18.82% | 21 12.35% | 0 0% | 19,200 0.96% | 9,400 0.47% | 9,800 0.49% | 0 0% |
1K-10K | 70 41.18% | 43 25.29% | 27 15.88% | 0 0% | 215,500 10.78% | 120,200 6.01% | 95,300 4.77% | 0 0% |
10K-50K | 36 21.18% | 26 15.29% | 10 5.88% | 0 0% | 693,900 34.7% | 505,600 25.29% | 188,300 9.42% | 0 0% |
50K-200K | 10 5.88% | 6 3.53% | 4 2.35% | 0 0% | 770,900 38.55% | 570,900 28.55% | 200,000 10% | 0 0% |
>=200K | 1 0.59% | 1 0.59% | 0 0% | 0 0% | 300,000 15% | 300,000 15% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:30:50 | B | 0.8 | +0.10 | 800 |
14:17:09 | B | 0.8 | +0.10 | 30,000 |
14:15:25 | B | 0.8 | +0.10 | 500 |
13:59:03 | B | 0.8 | +0.10 | 50,000 |
13:54:59 | B | 0.8 | +0.10 | 5,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 0.8 | 0.1 +14.29% | 1.67 | 2,086,700 |
10/07/2025 | 0.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
09/07/2025 | 0.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
08/07/2025 | 0.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
07/07/2025 | 0.7 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)