Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.00 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp BIG | 105,700 | |
| KL MUA chủ động | 38,200 | M |
| KL BÁN chủ động | 67,500 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 15 48.39% | 11 35.48% | 4 12.9% | 0 0% | 4,600 5.16% | 2,800 3.14% | 1,800 2.02% | 0 0% |
1K-10K | 14 45.16% | 5 16.13% | 9 29.03% | 0 0% | 52,500 58.86% | 19,700 22.09% | 32,800 36.77% | 0 0% |
10K-50K | 2 6.45% | 1 3.23% | 1 3.23% | 0 0% | 32,100 35.99% | 14,500 16.26% | 17,600 19.73% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:59:55 | M | 6 | 0.00 | 400 |
14:52:45 | M | 6.1 | +0.10 | 1,000 |
14:51:51 | M | 6.1 | +0.10 | 200 |
14:51:41 | M | 6.1 | +0.10 | 400 |
14:51:33 | B | 5.8 | -0.20 | 20,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
17/12/2025 | 6 | 0 0.00% | 0.62 | 105,700 | 0 | 0 |
16/12/2025 | 6.1 | 0.1 +1.67% | 0.57 | 95,000 | 0 | 0 |
15/12/2025 | 6.1 | 0.1 +1.67% | 1.32 | 221,100 | 6.9 | 1,000,000 |
12/12/2025 | 6 | 0 0.00% | 0.93 | 156,000 | 0 | 0 |
11/12/2025 | 6.1 | 0 0.00% | 1.08 | 180,000 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)