Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
34.45 +0.60 (+1.77%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BIC | 2,700 | |
KL MUA chủ động | 800 | M |
KL BÁN chủ động | 1,100 | B |
KL Khớp phiên ATC | 800 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 10 100% | 3 30% | 6 60% | 1 10% | 2,700 100% | 800 29.63% | 1,100 40.74% | 800 29.63% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:02 | M | 34.2 | +0.35 | 200 |
14:45:01 | - | 34.45 | +0.60 | 800 |
14:21:01 | B | 33.85 | 0.00 | 200 |
14:28:39 | M | 34.4 | +0.55 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 34.45 | 0.6 +1.77% | 0.06 | 2,700 |
19/12/2024 | 33.85 | -0.25 -0.73% | 1.82 | 53,300 |
18/12/2024 | 34.1 | -0.35 -1.02% | 0.98 | 29,000 |
17/12/2024 | 34.45 | -0.5 -1.43% | 0.09 | 2,600 |
16/12/2024 | 34.95 | 0.05 +0.14% | 0.31 | 9,000 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 105,700 | 27,200 | 997 | 1,088 |
19/12/24 | 135,700 | 80,800 | 1,344 | 2,184 |
18/12/24 | 81,500 | 69,800 | 840 | 602 |
17/12/24 | 14,200 | 47,100 | 430 | 1,346 |
16/12/24 | 36,200 | 45,900 | 787 | 1,093 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)