24HMoney
Tín hiệu
menu
BIC (HOSE)

Tổng Công ty Cổ phần Bảo Hiểm Ngân hàng Đầu tư và Phát triển Việt Nam

32.80 0.00 (0.00%)

KL: 2,000 CP Cập nhật lúc 09:21:07 25/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu phí bảo hiểm

1,389.6

16.2%

1,390.5

18.5%

1,256.7

18.9%

1,315.9

31.9%

1,195.7

25.7%

1,173.2

29%

1,057.3

39.3%

997.6

23.5%

Thu phí bảo hiểm

1,325.3

15.9%

1,443.7

20.7%

1,335.3

1.4%

1,278.6

23.1%

1,143.4

36.3%

1,196.4

16.2%

1,316.5

44.3%

1,039

10.7%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

22.3

-55.4%

25.7

-27.5%

44.7

-21%

13.8

-26.4%

49.9

69.1%

35.4

-44.4%

56.5

103.6%

18.7

143.4%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

42.1

1,657%

78.9

-34.4%

123.2

61%

23.5

139%

2.4

-97.1%

58.7

68.1%

315.7

-74.9%

60.1

56.5%

Các khoản giảm trừ doanh thu

466.8

-37.2%

325.3

3.8%

365.7

-2.5%

350.5

-5.3%

340.2

-8.6%

338.1

-13.4%

356.9

-32.9%

332.7

-44.2%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

922.8

7.9%

1,065.2

27.6%

891

27.2%

965.4

45.2%

855.5

34.1%

835.1

36.6%

700.4

42.8%

664.9

15.2%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

61

-1.7%

59.6

-0.3%

93.3

-4.7%

60.3

5.5%

62

17.5%

59.8

6%

97.9

22.4%

57.2

2.1%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

58.9

-4%

57.8

-1.6%

55.9

-3.5%

58.1

0.4%

61.4

17.1%

58.7

15.5%

57.9

26.6%

57.9

33.4%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

2

217.2%

1.8

74.1%

37.4

-6.4%

2.2

402.2%

0.6

73.8%

1

-81.4%

40

16.8%

0.7

-105.8%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

2

217.2%

1.8

74.1%

37.4

-6.4%

2.2

402.2%

0.6

73.8%

1

-81.4%

40

16.8%

0.7

-105.8%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

983.8

7.2%

1,124.8

25.7%

984.2

23.3%

1,025.7

42%

917.5

32.8%

894.9

34%

798.3

39.9%

722.1

14%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

256.8

0.4%

242.6

20.4%

403.2

-94.6%

314.9

0.5%

257.9

-18.2%

304.8

-21.1%

207.2

-9.6%

316.6

42.3%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

7.2

-23.2%

6.9

141.4%

1.3

562.7%

6

6.2%

9.4

-20.5%

2.8

66%

0.2

-68.2%

5.6

2.9%

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

48.9

17.5%

51.1

-49.4%

203.4

510.8%

74.2

41%

41.6

21.3%

101.1

41.7%

33.3

-42.4%

52.6

-86.2%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

200.7

3%

184.6

8.1%

198.5

-14.3%

234.7

9.1%

206.9

-20.3%

200.8

-12.5%

173.7

-32.9%

258.3

-60.7%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

101

-665.2%

42.8

-315%

2.3

104%

11.9

-130.3%

13.2

56.8%

19.9

724.8%

56.6

-11.7%

39.4

-27.3%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

622.5

-670.8%

13.5

-125.9%

182.6

246.9%

61.7

-203.1%

80.8

1.3%

52.3

155.5%

124.3

-2,380%

59.9

-85.9%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

521.5

671.9%

29.3

9.4%

180.4

-366.3%

49.7

343.2%

67.6

31.8%

32.3

-133.5%

67.7

248.4%

20.5

94.5%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

301.8

-37.1%

227.5

-25.7%

196.2

14.8%

246.7

-12.7%

220.1

-8.6%

180.9

-2.7%

230.3

-27%

218.9

-105.4%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

9.2

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

N/A

N/A

11.3

-26.6%

10.1

-12%

9.5

-31.9%

9.3

-52.9%

9

-18.1%

9

-49.2%

7.2

-17.9%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

505.1

-6.9%

608.3

-24.2%

495.9

-28.7%

485.2

-40.3%

472.5

-47.2%

489.7

-32.2%

385.2

-61.2%

345.9

-19.9%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

505.1

-6.9%

608.3

-24.2%

495.9

-28.7%

485.2

-40.3%

472.5

-47.2%

489.7

-32.2%

385.2

-61.2%

345.9

-19.9%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

816.1

-16.3%

847.1

-24.6%

702.2

-12.4%

741.4

-29.6%

701.9

-32.5%

679.6

-22.6%

624.5

-46.5%

572

-42.5%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

167.7

-22.2%

277.7

29%

282

62.2%

284.3

89.4%

215.6

33.8%

215.3

89.7%

173.9

20.5%

150.1

-35.3%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

166

5.7%

173.3

-4.7%

261.9

-63.9%

207.4

-50%

176.1

-13%

165.5

-45.9%

159.8

-27.3%

138.2

10.4%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

1.6

-95.8%

104.5

109.9%

20.1

43.3%

76.9

546.5%

39.5

647.3%

49.8

87,724%

14

-25.3%

11.9

-84.7%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu hoạt động tài chính

84.3

-29.4%

105.4

-9.8%

130.7

50.6%

108.5

-26.2%

119.3

46.1%

116.8

31.4%

86.8

12.2%

147

76.4%

Chi phí hoạt động tài chính

3.7

59.9%

4.4

2.7%

2.9

-69.1%

23.5

-355.9%

9.2

11.1%

4.6

77.6%

1.7

22.9%

5.1

75.3%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

80.6

-26.8%

100.9

-10.1%

127.8

50.2%

85

-40.1%

110.1

54.4%

112.3

63.8%

85.1

13.2%

141.8

127.1%

Thu nhập hoạt động khác

0.6

64.4%

0.8

47.5%

0.1

-9.7%

0.4

34.3%

0.4

1,610%

0.5

194.5%

0.1

43.7%

0.3

5,974%

Chi phí hoạt động khác

-0.5

-708.6%

-0.6

-900.7%

-0.1

-403.9%

-0.3

-27.6%

-0.1

-122.7%

-0.1

-129.6%

-0

-51.9%

-0.2

-572.3%

Lợi nhuận hoạt động khác

0.1

-55.1%

0.2

-55%

-0

-155.6%

0.1

73.6%

0.3

7,253%

0.5

204.9%

0.1

41%

0

202.1%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

82.4

-45.1%

205.6

26.5%

147.9

49.1%

162

5.3%

149.9

95.7%

162.5

136.4%

99.2

5.6%

153.8

9.8%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

9.4

78.7%

36.8

-9.1%

41.5

-105%

34.6

-121.1%

43.9

-136.9%

33.8

-79.3%

20.2

-7.5%

15.7

55.2%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

73

-31.1%

168.7

31%

106.4

34.8%

127.4

-7.8%

106

82.6%

128.8

157.9%

78.9

5.1%

138.1

31.4%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

2.1

33.6%

1.4

-48.3%

1.4

58%

1.2

26.9%

1.6

31.6%

2.6

-21%

0.9

-30.6%

0.9

37%

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

70.9

-32.1%

167.4

32.7%

105

34.5%

126.2

-8%

104.4

83.6%

126.1

170.7%

78

5.7%

137.2

31.3%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

1,741

69.5%

N/A

N/A

1,655

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả