Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Nhận OTP
11.80 -1.90 (-13.87%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp BHK | 9,400 | |
| KL MUA chủ động | 0 | M |
| KL BÁN chủ động | 9,400 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 100% | 0 0% | 2 100% | 0 0% | 9,400 100% | 0 0% | 9,400 100% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:11:28 | B | 11.8 | -1.90 | 7,900 |
11:25:20 | B | 11.8 | -1.90 | 1,500 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
11/11/2025 | 11.8 | -1.9 -13.87% | 0.11 | 9,400 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 13.7 | -2.4 -14.91% | 0.04 | 3,000 | 0 | 0 |
07/11/2025 | 16.1 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 16.1 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 16.1 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)