Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 105 | 108.26 | 103.11 | 1.2 | 1.23 | 102.51 | 0.96 | 1.23 | 127.62 |
2021 | Cả năm | 80.5 | 60.71 | 75.41 | 1.5 | 0.29 | 19.36 | 1.2 | 0.17 | 13.91 |
2019 | 2 | 93 | 0 | 0 | 4.98 | 0 | 0 | 3.98 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |