Tìm mã CK, công ty, tin tức
1.70 0.00 (0.00%)
# | Q3/24 | % Q3/23 | Q2/16 | % Q2/15 | Q1/16 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu | 1.9 | N/A | 59.8 | N/A | 46.8 |
Các khoản giảm trừ | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Doanh thu thuần | 1.9 | N/A | 59.8 | N/A | 46.8 |
Giá vốn hàng bán | 1.5 | N/A | 52.9 | N/A | 40.1 |
Lợi nhuận gộp | 0.4 | N/A | 6.9 | N/A | 6.7 |
Thu nhập tài chính | 0 | N/A | 0 | N/A | 0 |
Chi phí tài chính | 0.4 | N/A | 1.7 | N/A | 1.8 |
Chi phí tiền lãi | 0.4 | N/A | 1.7 | N/A | 1.7 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí bán hàng | 0 | N/A | 1 | N/A | 1 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | N/A | N/A | 3.9 | N/A | 3.3 |
Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh | -0 | N/A | 0.2 | N/A | 0.7 |
Thu nhập khác | 0 | N/A | 0.1 | N/A | 0 |
Chi phí khác | N/A | N/A | -0.2 | N/A | -0.7 |
Thu nhập khác, ròng | 0 | N/A | -0.2 | N/A | -0.7 |
Lãi/lỗ từ công ty liên doanh | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ | 0 | N/A | 0.1 | N/A | 0.1 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời | 0 | N/A | N/A | N/A | N/A |
Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp | 0 | N/A | N/A | N/A | N/A |
LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN | 0 | N/A | 0.1 | N/A | 0.1 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |
Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ | 0 | N/A | 0.1 | N/A | 0.1 |
EPS Quý | N/A | N/A | N/A | N/A | N/A |