24HMoney
Tín hiệu
menu
BGW (UPCOM)

Công ty Cổ phần Nước sạch Bắc Giang

18.50 +2.50 (+15.62%)

KL: 100 CP Cập nhật lúc 15:03:42 21/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu

47.8

3.8%

46

6.2%

39

3.9%

43.9

6%

46.1

6.8%

43.3

9.5%

37.5

7.5%

41.4

7.4%

Các khoản giảm trừ

0

-206.5%

0

-381.6%

N/A

N/A

0

51.5%

0

-407.4%

0

-8.7%

0

N/A

0

-685%

Doanh thu thuần

47.8

3.8%

46

6.2%

39

3.9%

43.9

6.1%

46.1

6.8%

43.3

9.5%

37.5

7.5%

41.4

7.3%

Giá vốn hàng bán

28

-8%

31

-16.5%

26

-6.6%

26.8

3%

25.9

-2.1%

26.6

-5.7%

24.3

-5.4%

27.6

-14.4%

Lợi nhuận gộp

19.9

-1.6%

15

-10.3%

13

-1.1%

17.1

24.3%

20.2

13.5%

16.7

16.1%

13.2

11.7%

13.8

-4.6%

Thu nhập tài chính

0.1

-72.2%

0.5

-74.8%

0.2

23.3%

1.3

-6.3%

0.5

-34.9%

1.9

27.3%

0.2

-11.7%

1.3

40.8%

Chi phí tài chính

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0

N/A

N/A

N/A

Chi phí tiền lãi

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

0

N/A

N/A

N/A

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

10.1

6.7%

8.2

11%

7.5

-0.5%

10.3

-33.1%

10.8

-4.7%

9.2

-1.2%

7.5

-8.6%

7.8

14.8%

Chi phí quản lý doanh nghiệp

4.5

-0.8%

4

18.1%

3.9

-10.2%

5.6

-47.9%

4.4

-8.3%

4.9

-25.6%

3.6

-24.8%

3.8

-0.7%

Lãi/lỗ từ hoạt động kinh doanh

5.4

-0.2%

3.3

-27.8%

1.8

-21.5%

2.4

-32.3%

5.5

31.1%

4.6

55.8%

2.3

1.9%

3.5

42.5%

Thu nhập khác

0.3

-1.8%

0.2

2.6%

0.2

6.6%

0.2

-10.1%

0.3

15.1%

0.2

12.7%

0.2

14.8%

0.2

-81.8%

Chi phí khác

-0.5

-12,578%

-0

N/A

-0

N/A

-0.2

N/A

-0

98%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập khác, ròng

-0.3

-204.4%

0.2

2.6%

0.2

-14.3%

-0

-100.4%

0.3

1,468%

0.2

29.5%

0.2

14.8%

0.2

-80.7%

Lãi/lỗ từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

LỢI NHUẬN TRƯỚC THUẾ

5.2

-9.2%

3.5

-26.3%

2

-20.9%

2.4

-36.7%

5.7

36.6%

4.8

54.3%

2.5

2.9%

3.8

0.6%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hiện thời

1

9%

0.7

26%

0.4

19%

0.9

-19.2%

1.1

-30.3%

1

-45.1%

0.5

-2.9%

0.8

-2,978%

Thuế thu nhập doanh nghiệp – hoãn lại

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp

1

9%

0.7

26%

0.4

19%

0.9

-19.2%

1.1

-30.3%

1

-45.1%

0.5

-2.9%

0.8

-2,978%

LỢI NHUẬN SAU THUẾ TNDN

4.1

-9.3%

2.8

-26.4%

1.6

-21.4%

1.5

-50.7%

4.6

38.3%

3.8

56.8%

2

2.9%

3

-19%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận của Cổ đông của Công ty mẹ

4.1

-9.3%

2.8

-26.4%

1.6

-21.4%

1.5

-50.7%

4.6

38.3%

3.8

56.8%

2

2.9%

3

-19%

EPS Quý

228

-9.2%

131

-19.6%

86

-21.1%

82

-50.6%

251

37.9%

163

89.5%

109

2.8%

166

-19%

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả