Tìm mã CK, công ty, tin tức
21.50 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | 2 | 15.5 | 0 | 0 | 1.5 | 0 | 0 | 1.2 | 0 | 0 |
Cả năm | 12.09 | 78.01 | 0.4 | 26.79 | 0.4 | 33.48 | ||||
2022 | 2 | 14.9 | 0 | 0 | 1.34 | 0 | 0 | 1.07 | 0 | 0 |
Cả năm | 10.55 | 70.83 | 0.65 | 48.67 | 0.65 | 60.84 | ||||
2021 | Cả năm | 14.5 | 6.13 | 42.26 | 1.05 | -0.7 | -66.76 | 0.84 | -0.7 | -83.44 |