Tìm mã CK, công ty, tin tức
9.10 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2024 | 2 | 141.48 | 0 | 0 | 0.75 | 0 | 0 | 0.6 | 0 | 0 |
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
2023 | 2 | 153.24 | 0 | 0 | 0.67 | 0 | 0 | 0.54 | 0 | 0 |
Cả năm | 143.05 | 93.35 | -5.67 | -846.75 | -5.67 | -1,058.44 | ||||
2021 | Cả năm | 108.75 | 75.51 | 69.43 | 0.06 | -3.94 | -6,478.54 | 0.05 | -4.3 | -8,847.55 |
2020 | 2 | 75.7 | 0 | 0 | 0.27 | 0 | 0 | 0.22 | 0 | 0 |
Cả năm | 53.92 | 71.23 | -11.51 | -4,256.6 | -11.49 | -5,313.49 | ||||
2019 | 2 | 85.86 | 0 | 0 | 0.46 | 0 | 0 | 0.46 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |