Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
41.50 +0.50 (+1.22%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BCF | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:15:52 | M | 41.5 | +0.50 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 41.5 | 0.5 +1.22% | 0 | 100 |
19/12/2024 | 41 | 0 0.00% | 0 | 100 |
18/12/2024 | 41 | 2.4 +6.22% | 0 | 100 |
17/12/2024 | 38.6 | -2.4 -5.85% | 0.01 | 200 |
16/12/2024 | 41 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 9,100 | 5,600 | 1,300 | 800 |
19/12/24 | 10,900 | 5,400 | 1,211 | 675 |
18/12/24 | 16,200 | 300 | 1,013 | 150 |
17/12/24 | 12,400 | 7,000 | 827 | 1,000 |
16/12/24 | 7,700 | 7,400 | 963 | 1,480 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)