Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


39.50 -1.10 (-2.71%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BCF | 700 | |
KL MUA chủ động | 600 | M |
KL BÁN chủ động | 100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 1 33.33% | 2 66.67% | 0 0% | 700 100% | 200 28.57% | 500 71.43% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:58:19 | M | 39.5 | -1.10 | 200 |
10:44:06 | M | 39.5 | -1.10 | 400 |
09:04:42 | B | 40 | -0.60 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
08/04/2025 | 39.5 | -1.1 -2.71% | 0.03 | 700 |
04/04/2025 | 40.6 | 0 0.00% | 0.06 | 1,500 |
03/04/2025 | 40.6 | -0.4 -0.98% | 0.56 | 13,700 |
02/04/2025 | 41 | 0 0.00% | 0 | 100 |
01/04/2025 | 41 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
08/04/25 | 2,400 | 5,900 | 300 | 983 |
04/04/25 | 2,200 | 9,500 | 440 | 1,357 |
03/04/25 | 13,900 | 20,600 | 662 | 1,030 |
02/04/25 | 5,200 | 7,200 | 1,733 | 1,200 |
01/04/25 | 7,200 | 6,200 | 1,440 | 1,550 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)