Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.70 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 1,180 | 1,509 | 127.92 | 25 | 27.01 | 108.06 | 20 | 20.8 | 104 |
2022 | Cả năm | 922.57 | 1,263 | 136.9 | 25 | 24.92 | 99.7 | 20 | 19.54 | 97.68 |
2021 | Cả năm | 950.62 | 1,146 | 120.6 | 25 | 29.02 | 116.09 | 20 | 22.6 | 113.02 |
2020 | Cả năm | 531.74 | 707.33 | 133.02 | 19 | 25.12 | 132.19 | 15.2 | 21.13 | 139.04 |
2019 | 2 | 0 | 0 | 0 | 18.5 | 0 | 0 | 14.8 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |