Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
11.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BCA | 2,500 | |
KL MUA chủ động | 1,500 | M |
KL BÁN chủ động | 1,000 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 71.43% | 5 71.43% | 0 0% | 0 0% | 500 20% | 500 20% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 2 28.57% | 0 0% | 2 28.57% | 0 0% | 2,000 80% | 0 0% | 2,000 80% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:43:22 | M | 11.4 | 0.00 | 100 |
10:29:59 | B | 11.3 | -0.10 | 1,000 |
10:22:15 | M | 11.4 | 0.00 | 100 |
10:12:12 | M | 11.4 | 0.00 | 100 |
10:05:26 | M | 11.4 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
03/01/2025 | 11.4 | 0 0.00% | 0.03 | 2,500 |
02/01/2025 | 11.5 | 0.5 +4.55% | 0.05 | 4,200 |
31/12/2024 | 11 | -0.8 -6.78% | 0.38 | 34,200 |
30/12/2024 | 11.8 | -0.1 -0.84% | 0.08 | 6,900 |
27/12/2024 | 12 | -0.2 -1.64% | 0.32 | 26,900 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
02/01/25 | 40,600 | 18,900 | 738 | 591 |
31/12/24 | 61,800 | 59,100 | 870 | 1,075 |
30/12/24 | 46,700 | 31,400 | 898 | 849 |
27/12/24 | 71,300 | 54,400 | 914 | 863 |
26/12/24 | 46,700 | 52,700 | 953 | 976 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)