Tìm mã CK, công ty, tin tức
14.00 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 124.6 | 89.03 | 71.45 | 1.2 | 0.67 | 55.94 | 0.96 | 0.52 | 54.65 |
2022 | Cả năm | 147 | 148.07 | 100.73 | 1.9 | 1.02 | 53.76 | 1.52 | 0.8 | 52.57 |
2021 | Cả năm | 129.5 | 148.85 | 114.94 | 1.8 | 2.68 | 148.83 | 1.44 | 2.29 | 158.77 |
2020 | Cả năm | 207 | 147.74 | 71.37 | 6.6 | 6.67 | 101.02 | 5.28 | 5.67 | 107.42 |