Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


35.75 +0.70 (+2.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp BAF | 5,158,200 | |
KL MUA chủ động | 3,436,400 | M |
KL BÁN chủ động | 1,721,800 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 749 59.54% | 578 45.95% | 170 13.51% | 1 0.08% | 316,900 7.18% | 251,400 5.69% | 65,000 1.47% | 500 0.01% |
1K-10K | 381 30.29% | 238 18.92% | 140 11.13% | 3 0.24% | 1,122,700 25.42% | 706,600 16% | 410,600 9.3% | 5,500 0.12% |
10K-50K | 117 9.3% | 73 5.8% | 42 3.34% | 2 0.16% | 2,169,500 49.12% | 1,376,000 31.16% | 752,800 17.05% | 40,700 0.92% |
50K-200K | 11 0.87% | 8 0.64% | 3 0.24% | 0 0% | 807,200 18.28% | 567,200 12.84% | 240,000 5.43% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:57:44 | M | 35.75 | +0.70 | 800 |
13:57:30 | M | 35.75 | +0.70 | 1,000 |
13:57:17 | M | 35.75 | +0.70 | 5,200 |
13:57:08 | M | 35.75 | +0.70 | 1,000 |
13:54:44 | B | 35.7 | +0.65 | 4,000 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
16/06/2025 | 35.75 | 0.7 +2.00% | 184.58 | 5,158,200 |
13/06/2025 | 35.05 | -0.3 -0.85% | 113.7 | 3,258,700 |
12/06/2025 | 35.35 | -0.05 -0.14% | 115.82 | 3,286,300 |
11/06/2025 | 35.4 | 0.3 +0.85% | 108.17 | 3,082,700 |
10/06/2025 | 35.1 | -0.3 -0.85% | 121.24 | 3,450,600 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)