Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
31.75 -0.40 (-1.24%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp BAF | 1,568,200 | |
| KL MUA chủ động | 564,300 | M |
| KL BÁN chủ động | 1,003,900 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 63 36.63% | 30 17.44% | 32 18.6% | 1 0.58% | 18,000 1.2% | 7,700 0.51% | 10,000 0.67% | 300 0.02% |
1K-10K | 74 43.02% | 44 25.58% | 29 16.86% | 1 0.58% | 226,700 15.1% | 140,300 9.34% | 84,800 5.65% | 1,600 0.11% |
10K-50K | 31 18.02% | 13 7.56% | 16 9.3% | 2 1.16% | 589,000 39.22% | 239,300 15.94% | 291,000 19.38% | 58,700 3.91% |
50K-200K | 3 1.74% | 2 1.16% | 1 0.58% | 0 0% | 162,700 10.83% | 112,700 7.5% | 50,000 3.33% | 0 0% |
>=200K | 1 0.58% | 0 0% | 0 0% | 1 0.58% | 505,300 33.65% | 0 0% | 0 0% | 505,300 33.65% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 31.75 | -0.40 | 505,300 |
14:29:22 | M | 31.85 | -0.30 | 500 |
14:29:07 | M | 31.85 | -0.30 | 2,000 |
14:29:03 | B | 31.8 | -0.35 | 100 |
14:28:53 | M | 31.85 | -0.30 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
07/11/2025 | 31.75 | -0.4 -1.24% | 49.96 | 1,568,200 | 0 | 0 |
06/11/2025 | 32.15 | -0.1 -0.31% | 23.12 | 720,700 | 0 | 0 |
05/11/2025 | 32.25 | 0 0.00% | 28.68 | 894,300 | 0 | 0 |
04/11/2025 | 32.25 | 0.25 +0.78% | 35.9 | 1,126,800 | 0 | 0 |
03/11/2025 | 32 | 0 0.00% | 62.84 | 1,975,500 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)