Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
0.60 +0.10 (+20.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ATB | 42,900 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 42,900 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 20% | 0 0% | 1 20% | 0 0% | 100 0.23% | 0 0% | 100 0.23% | 0 0% |
1K-10K | 3 60% | 1 20% | 2 40% | 0 0% | 12,800 29.84% | 4,200 9.79% | 8,600 20.05% | 0 0% |
10K-50K | 1 20% | 0 0% | 1 20% | 0 0% | 30,000 69.93% | 0 0% | 30,000 69.93% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
09:52:47 | B | 0.6 | +0.10 | 30,000 |
09:46:43 | B | 0.6 | +0.10 | 6,600 |
09:39:59 | B | 0.6 | +0.10 | 100 |
09:39:08 | B | 0.6 | +0.10 | 2,000 |
09:00:53 | B | 0.6 | +0.10 | 4,200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 0.6 | 0.1 +20.00% | 0.03 | 42,900 |
26/12/2024 | 0.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
25/12/2024 | 0.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
24/12/2024 | 0.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
23/12/2024 | 0.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
25/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
24/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
23/12/24 | 0 | 0 | NaN | NaN |
20/12/24 | 199,500 | 21,300 | 5,700 | 2,663 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)