Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.20 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 280 | 246.81 | 88.15 | 7.5 | -135.95 | -1,812.73 | 6 | -135.95 | -2,265.91 |
2021 | Cả năm | 300 | 303.05 | 101.02 | -6 | -138.71 | 2,312 | -6 | -138.71 | 2,312 |
2020 | Cả năm | 335 | 350.02 | 104.48 | 5.63 | -206.05 | -3,663.13 | 4.5 | -206.05 | -4,578.91 |
2019 | 2 | 300 | 0 | 0 | 4.88 | 0 | 0 | 3.9 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |