Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.60 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp APC | 800 | |
KL MUA chủ động | 500 | M |
KL BÁN chủ động | 300 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 2 66.67% | 1 33.33% | 0 0% | 800 100% | 500 62.5% | 300 37.5% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:42:09 | M | 6.6 | 0.00 | 400 |
10:15:47 | B | 6.1 | -0.50 | 300 |
09:47:01 | M | 6 | -0.60 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 6.6 | 0 0.00% | 0.01 | 800 |
20/12/2024 | 6.6 | 0 0.00% | 0 | 0 |
19/12/2024 | 6.6 | 0.1 +1.54% | 0.03 | 5,000 |
18/12/2024 | 6.5 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 6.5 | 0.2 +3.17% | 0 | 500 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 1,500 | 19,300 | 375 | 1,016 |
19/12/24 | 5,900 | 13,500 | 1,180 | 711 |
18/12/24 | 800 | 4,900 | 100 | 613 |
17/12/24 | 8,600 | 5,600 | 573 | 622 |
16/12/24 | 11,500 | 10,100 | 1,278 | 561 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)