Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
| Tổng KL khớp APC | 900 | |
| KL MUA chủ động | 600 | M |
| KL BÁN chủ động | 300 | B |
| KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
| Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 5 100% | 3 60% | 2 40% | 0 0% | 900 100% | 600 66.67% | 300 33.33% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
| NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
|---|---|---|---|---|
14:25:51 | M | 7.4 | 0.00 | 400 |
13:27:06 | M | 7.4 | 0.00 | 100 |
13:21:31 | B | 7.3 | -0.10 | 100 |
13:20:27 | M | 7.3 | -0.10 | 100 |
13:11:24 | B | 7.1 | -0.30 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Lịch sử GD Khối ngoại
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
| THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD | GTGD TT | KLGD TT |
|---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2025 | 7.4 | 0 0.00% | 0.01 | 900 | 0 | 0 |
13/11/2025 | 7.4 | 0.4 +5.71% | 0 | 100 | 0 | 0 |
12/11/2025 | 7 | 0 0.00% | 0 | 0 | 0 | 0 |
11/11/2025 | 7 | 0.2 +2.94% | 0.01 | 1,700 | 0 | 0 |
10/11/2025 | 7.6 | 0 0.00% | 0.02 | 2,300 | 0 | 0 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)