Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


8.00 +0.20 (+2.56%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp APC | 3,700 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 3,700 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 11 91.67% | 6 50% | 4 33.33% | 1 8.33% | 2,700 72.97% | 1,300 35.14% | 1,100 29.73% | 300 8.11% |
1K-10K | 1 8.33% | 1 8.33% | 0 0% | 0 0% | 1,000 27.03% | 1,000 27.03% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
14/04/2025 | 8 | 0.2 +2.56% | 0.03 | 3,700 |
11/04/2025 | 7.7 | -0.4 -4.94% | 0 | 500 |
10/04/2025 | 8.1 | 1 +14.08% | 0.1 | 11,900 |
09/04/2025 | 7.1 | 0 0.00% | 0.28 | 39,400 |
08/04/2025 | 6.7 | -0.9 -11.84% | 0.06 | 8,200 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
14/04/25 | 7,600 | 8,900 | 400 | 371 |
11/04/25 | 2,800 | 10,100 | 255 | 594 |
10/04/25 | 15,700 | 15,400 | 714 | 1,185 |
09/04/25 | 59,800 | 40,300 | 3,322 | 2,239 |
08/04/25 | 8,400 | 10,100 | 600 | 561 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)