Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
18.40 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ANT | 9,500 | |
KL MUA chủ động | 6,300 | M |
KL BÁN chủ động | 2,100 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,100 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 12 80% | 2 13.33% | 10 66.67% | 0 0% | 2,800 29.47% | 1,300 13.68% | 1,500 15.79% | 0 0% |
1K-10K | 3 20% | 2 13.33% | 1 6.67% | 0 0% | 6,700 70.53% | 5,600 58.95% | 1,100 11.58% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:42:03 | B | 18.5 | +0.10 | 100 |
14:26:30 | B | 18.5 | +0.10 | 100 |
14:49:52 | B | 18.4 | 0.00 | 200 |
14:36:05 | B | 18.5 | +0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 18.4 | 0 0.00% | 0.17 | 9,500 |
19/12/2024 | 18.4 | 0 0.00% | 0.22 | 11,800 |
18/12/2024 | 18.3 | -0.3 -1.61% | 1.4 | 76,300 |
17/12/2024 | 18.5 | -0.4 -2.12% | 0.82 | 44,400 |
16/12/2024 | 18.8 | -0.7 -3.59% | 0.23 | 12,100 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 25,600 | 28,200 | 674 | 762 |
19/12/24 | 42,800 | 24,200 | 1,223 | 1,052 |
18/12/24 | 97,900 | 156,600 | 1,209 | 2,847 |
17/12/24 | 55,700 | 64,000 | 1,013 | 2,667 |
16/12/24 | 25,600 | 34,600 | 557 | 1,331 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)