24HMoney
Tín hiệu
menu
AIC (UPCOM)

Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không

11.50 -0.50 (-4.17%)

KL: 500 CP Cập nhật lúc 15:03:25 04/11
Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q3/24 % Q3/23 Q2/24 % Q2/23 Q1/24 % Q1/23 Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21

Doanh thu phí bảo hiểm

631.3

17.1%

670.4

10.9%

608.5

6%

790.9

1.5%

539

-7%

604.7

-22%

574

-16.3%

779.2

24.2%

Thu phí bảo hiểm

654.5

17.6%

717.2

23.8%

666.6

24.8%

877.5

15.2%

556.4

-11.6%

579.1

-24.3%

534.2

-18.7%

762

-0.4%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

16.5

19.4%

16.6

120.2%

6.9

-21.5%

26.8

99.7%

13.9

16.8%

7.5

-46.7%

8.8

58.4%

13.4

-16.9%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

39.7

-26.9%

63.3

-452%

65

-309.7%

113.4

-3,056%

31.3

49.3%

18

676.1%

31

33.8%

3.8

102.5%

Các khoản giảm trừ doanh thu

313.3

-35.6%

238.6

4.6%

226.8

-4.3%

292.4

-26.8%

231.1

-36.3%

250.1

-19.4%

217.5

-29.1%

230.6

-24.3%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

318

3.3%

431.8

21.8%

381.7

7.1%

498.6

-9.1%

307.9

-24.8%

354.5

-37.4%

356.5

-31%

548.6

24.1%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

179.4

33.9%

127.5

7.6%

118

47.6%

149.8

81.8%

134

93.5%

118.4

50.6%

79.9

41.9%

82.4

73.7%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

56.3

-15.5%

64.2

7.9%

51.1

-6.3%

67

11.1%

66.6

23.4%

59.5

28.9%

54.6

-3%

60.3

27.1%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

123.1

82.6%

63.3

7.3%

66.8

163.9%

82.8

274.4%

67.4

340.2%

59

81.4%

25.3

58,783%

22.1

62,222%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

123.1

82.6%

63.3

7.3%

66.8

163.9%

82.8

274.4%

67.4

340.2%

59

81.4%

25.3

58,783%

22.1

62,222%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

497.4

12.6%

559.3

18.3%

499.6

14.5%

648.4

2.8%

441.9

-7.7%

473

-26.6%

436.4

-23.9%

631

28.9%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

227.7

9.6%

269

7.3%

222.3

12.8%

311.2

5.3%

252

20.6%

290.2

-13.3%

254.8

-77.4%

328.6

-52.2%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

85.9

-12.7%

99.8

-12%

95

4.2%

123.6

3.1%

98.4

-39.2%

113.5

23.5%

91.2

89.2%

119.8

77.3%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

141.9

7.6%

169.1

4.3%

127.3

22.2%

187.6

10.1%

153.6

1.2%

176.7

-7.6%

163.6

-71.5%

208.8

-40.7%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

69

-1,028%

6.3

-84.7%

18.3

-232.9%

38.2

208.7%

7.4

561.5%

41

430.8%

13.8

123.9%

35.1

-32.9%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

490.3

-1,246%

41.8

-26.5%

17.5

-158.3%

42.5

15.7%

42.8

242.6%

56.9

179.6%

30

132.8%

36.8

179.8%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

421.3

1,292%

35.5

-123.2%

0.7

95.5%

4.4

93.9%

35.3

-150.7%

15.9

-126.9%

16.3

-147.6%

71.9

-465.6%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

210.9

-44.3%

162.9

-20%

145.6

2.9%

149.5

38.7%

146.2

6.9%

135.7

23.1%

149.8

2%

243.9

-39.5%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

5.4

73%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

20.1

-33.8%

Trích dự phòng dao động lớn

20.3

790.6%

5.4

-66.8%

4.7

-64.3%

N/A

N/A

2.9

35.4%

3.2

39.1%

2.9

40.7%

14.7

54.5%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

302.9

-2.5%

344.7

-15.4%

314.8

-37.7%

468.9

-9.3%

295.4

2.9%

298.7

31.5%

228.6

36.6%

428.8

-6.7%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

302.9

-2.5%

344.7

-15.4%

314.8

-37.7%

468.9

-9.3%

295.4

2.9%

298.7

31.5%

228.6

36.6%

428.8

-6.7%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

493.5

-11%

513

-17.2%

465.1

-22%

623.8

8%

444.5

4.5%

437.7

29.2%

381.3

26.4%

678.1

-16.4%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

3.9

252.2%

46.3

31.3%

34.5

-37.3%

24.6

152.1%

-2.6

-119.2%

35.3

33%

55

-0%

-47.1

49.2%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

84.1

-48.6%

71.3

1.7%

56.9

9.6%

69.2

-15.8%

56.6

-9.9%

72.5

18.6%

62.9

-18.5%

59.8

33.9%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-80.2

-35.6%

-25

33%

-22.4

-184.5%

-44.7

58.2%

-59.2

-55%

-37.3

40.5%

-7.9

-502.7%

-106.9

41.7%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu hoạt động tài chính

38.3

-43%

37.8

-10.4%

32.6

175%

63.6

-46.6%

67.1

326.9%

42.2

-54%

11.8

-51.4%

119

-37.2%

Chi phí hoạt động tài chính

1.5

-709.2%

0.3

146.3%

0.1

-87.5%

0.2

82.3%

0.2

98.1%

0.6

90.2%

0.6

108.6%

0.9

65.7%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

36.8

-45.1%

38.1

-8.4%

32.6

161.5%

63.4

-46.3%

66.9

1,059%

41.6

-51.4%

12.5

-26.2%

118.1

-36.8%

Thu nhập hoạt động khác

0.1

0.1%

0.2

147.2%

0.6

-43.8%

0.5

113.1%

0.1

-64.4%

-0.5

-209.8%

1.1

270.7%

0.2

-54.1%

Chi phí hoạt động khác

-0.8

-1,239%

-0.2

-425.2%

-0.4

26.4%

-1.9

-162%

-0.1

-203.4%

0.1

431.9%

-0.6

-1,318%

-0.7

-760.9%

Lợi nhuận hoạt động khác

-0.7

-968.4%

-0

99.6%

0.2

-64.9%

-1.4

-186.2%

0.1

-78.9%

-0.4

-198.5%

0.5

95.7%

-0.5

-210%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

-44.2

-664.4%

13.1

235.5%

10.4

104.6%

17.3

61%

7.8

124.4%

3.9

-83.2%

5.1

-73.3%

10.8

161.2%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

5

415.5%

2.9

-231.2%

2.1

-104.6%

0.1

-18.3%

1.6

-124.1%

0.9

81.4%

1

63.9%

0.1

85.3%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

-39.1

-728%

10.2

236.8%

8.4

104.6%

17.2

61.3%

6.2

124.5%

3

-83.7%

4.1

-74.9%

10.7

205.7%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

-39.1

-728%

10.2

236.8%

8.4

104.6%

17.2

61.3%

6.2

124.5%

3

-83.7%

4.1

-74.9%

10.7

205.7%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

64

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
File báo cáo tài chính File báo cáo tài chính
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - Giúp bạn đầu tư an toàn, hiệu quả