menu
24hmoney
Tín hiệu
AIC (UPCOM)

Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không

(Vietnam National Aviation Insurance Corporation)
12.00 -0.10 (-0.83%)

Cập nhật lúc 14:47:16 19/04

KL: 1,400 CP

Kết quả KD
Cân đối KT
LC Tiền tệ
Theo Quý
Theo Năm
Hiển thị % tăng/giảm so với cùng kỳ

Đơn vị: x 1 tỷ vnđ

scroll left
scroll right
Tiêu đề Q4/23 % Q4/22 Q3/23 % Q3/22 Q2/23 % Q2/22 Q1/23 % Q1/22 Q4/22 % Q4/21 Q3/22 % Q3/21 Q2/22 % Q2/21 Q1/22 % Q1/21

Doanh thu phí bảo hiểm

790.9

1.5%

539

-7%

604.7

-22%

574

-16.3%

779.2

24.2%

579.2

39.4%

775.5

64.3%

685.4

67.9%

Thu phí bảo hiểm

877.5

15.2%

556.4

-11.6%

579.1

-24.3%

534.2

-18.7%

762

-0.4%

629.1

55.6%

764.5

43.2%

656.7

37.9%

Thu phí nhận tái bảo hiểm

26.8

99.7%

13.9

16.8%

7.5

-46.7%

8.8

58.4%

13.4

-16.9%

11.9

24%

14.1

19.6%

5.6

79%

Tăng/giảm dự phòng phí bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

113.4

-3,056%

31.3

49.3%

18

676.1%

31

33.8%

3.8

102.5%

61.7

-4,107%

3.1

95.8%

23.2

132.6%

Các khoản giảm trừ doanh thu

292.4

-26.8%

231.1

-36.3%

250.1

-19.4%

217.5

-29.1%

230.6

-24.3%

169.6

-19.6%

209.5

-46.1%

168.5

-28.4%

Doanh thu phí bảo hiểm thuần

498.6

-9.1%

307.9

-24.8%

354.5

-37.4%

356.5

-31%

548.6

24.1%

409.6

49.7%

566

72.3%

517

86.6%

Tăng do dự phòng phí chưa được hưởng và dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Hoa hồng nhượng tái bảo hiểm và doanh thu khác HĐKD Bảo hiểm

149.8

81.8%

134

93.5%

118.4

50.6%

79.9

41.9%

82.4

73.7%

69.3

52.6%

78.6

68.2%

56.3

36.3%

Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm

67

11.1%

66.6

23.4%

59.5

28.9%

54.6

-3%

60.3

27.1%

54

19.3%

46.1

-1.3%

56.3

36.4%

Thu nhập khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

82.8

274.4%

67.4

340.2%

59

81.4%

25.3

58,783%

22.1

62,222%

15.3

8,360%

32.5

N/A

0

-8.5%

Thu khác nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu khác nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu hoạt động khác

82.8

274.4%

67.4

340.2%

59

81.4%

25.3

58,783%

22.1

62,222%

15.3

8,360%

32.5

N/A

0

-8.5%

Doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh bảo hiểm

648.4

2.8%

441.9

-7.7%

473

-26.6%

436.4

-23.9%

631

28.9%

478.9

50.1%

644.7

71.8%

573.3

80.1%

Chi bồi thường bảo hiểm gốc và chi trả đáo hạn

311.2

5.3%

252

20.6%

290.2

-13.3%

254.8

-77.4%

328.6

-52.2%

317.2

-202.2%

256.1

-2.8%

143.6

1.4%

Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Các khoản giảm trừ chi phí

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm

123.6

3.1%

98.4

-39.2%

113.5

23.5%

91.2

89.2%

119.8

77.3%

161.8

293.5%

91.9

-20.1%

48.2

-26.6%

Bồi thường thuộc trách nhiệm giữ lại

187.6

10.1%

153.6

1.2%

176.7

-7.6%

163.6

-71.5%

208.8

-40.7%

155.4

-143.5%

164.2

-22.3%

95.4

-19.3%

Tăng/giảm dự phòng toán học

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tăng /(giảm) dự phòng bồi thường

38.2

208.7%

7.4

561.5%

41

430.8%

13.8

123.9%

35.1

-32.9%

1.6

67.8%

12.4

-153.2%

57.5

-139.5%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường bảo hiểm gốc và nhận tái bảo hiểm

42.5

15.7%

42.8

242.6%

56.9

179.6%

30

132.8%

36.8

179.8%

12.5

380.4%

71.5

-229.4%

91.7

-108.9%

Tăng/giảm dự phòng bồi thường nhượng tái bảo hiểm

4.4

93.9%

35.3

-150.7%

15.9

-126.9%

16.3

-147.6%

71.9

-465.6%

14.1

-2,452%

59.1

284.8%

34.2

72%

Tổng chi bồi thường bảo hiểm

149.5

38.7%

146.2

6.9%

135.7

23.1%

149.8

2%

243.9

-39.5%

157

-128.1%

176.6

-59.2%

152.8

-47%

Chi bồi thường tư quỹ dao động lớn

5.4

73%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

20.1

-33.8%

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trích dự phòng dao động lớn

N/A

N/A

2.9

35.4%

3.2

39.1%

2.9

40.7%

14.7

54.5%

4.5

-72.3%

5.3

-20%

4.9

-97.4%

Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm

468.9

-9.3%

295.4

2.9%

298.7

31.5%

228.6

36.6%

428.8

-6.7%

304

-54.4%

436.2

-99.6%

360.5

-96.9%

Chi khác hoạt động bảo hiểm gốc

468.9

-9.3%

295.4

2.9%

298.7

31.5%

228.6

36.6%

428.8

-6.7%

304

-54.4%

436.2

-99.6%

360.5

-96.9%

Chi khác nhận tái bảo hiểm khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi nhượng tái bảo hiểm

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

623.8

8%

444.5

4.5%

437.7

29.2%

381.3

26.4%

678.1

-16.4%

465.6

-73.5%

618.2

-85.1%

518.2

-79%

Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm

24.6

152.1%

-2.6

-119.2%

35.3

33%

55

-0%

-47.1

49.2%

13.4

-73.7%

26.5

-35.9%

55.1

91.3%

Thu nhập thuần từ hoạt động ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Thu nhập thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí bán hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí quản lý doanh nghiệp

69.2

-15.8%

56.6

-9.9%

72.5

18.6%

62.9

-18.5%

59.8

33.9%

51.5

13.7%

89.1

-68.5%

53.1

1.9%

Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm

-44.7

58.2%

-59.2

-55%

-37.3

40.5%

-7.9

-502.7%

-106.9

41.7%

-38.2

-324.9%

-62.6

-441.3%

2

107.7%

Lợi nhuận thuần hoạt đông ngân hàng

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận thuần từ các hoạt động khác

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Doanh thu hoạt động tài chính

63.6

-46.6%

67.1

326.9%

42.2

-54%

11.8

-51.4%

119

-37.2%

15.7

22.1%

91.7

367.7%

24.3

61%

Chi phí hoạt động tài chính

0.2

82.3%

0.2

98.1%

0.6

90.2%

0.6

108.6%

0.9

65.7%

10

-230.6%

6.2

14%

7.4

-161.2%

Lãi/(lỗ) từ công ty liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận hoạt động tài chính

63.4

-46.3%

66.9

1,059%

41.6

-51.4%

12.5

-26.2%

118.1

-36.8%

5.8

-71.8%

85.5

589.9%

16.9

-38%

Thu nhập hoạt động khác

0.5

113.1%

0.1

-64.4%

-0.5

-209.8%

1.1

270.7%

0.2

-54.1%

0.4

95.3%

0.4

71.5%

0.3

141.2%

Chi phí hoạt động khác

-1.9

-162%

-0.1

-203.4%

0.1

431.9%

-0.6

-1,318%

-0.7

-760.9%

-0

-122.3%

-0

-36.7%

-0

-974.1%

Lợi nhuận hoạt động khác

-1.4

-186.2%

0.1

-78.9%

-0.4

-198.5%

0.5

95.7%

-0.5

-210%

0.4

94%

0.4

73.7%

0.2

113.5%

Phần lợi nhuận từ đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế

17.3

61%

7.8

124.4%

3.9

-83.2%

5.1

-73.3%

10.8

161.2%

-32

-373.9%

23.3

2,099%

19.1

827.6%

Dự phòng đảm bảo cân đối

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp trong năm

0.1

-18.3%

1.6

-124.1%

0.9

81.4%

1

63.9%

0.1

85.3%

6.6

429%

4.8

-1,249%

2.8

-581.8%

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

17.2

61.3%

6.2

124.5%

3

-83.7%

4.1

-74.9%

10.7

205.7%

-25.4

-362.5%

18.5

1,158%

16.3

889.5%

Lợi ích của cổ đông thiểu số

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Lợi nhuận sau thuế của chủ sở hữu, tập đoàn

17.2

61.3%

6.2

124.5%

3

-83.7%

4.1

-74.9%

10.7

205.7%

-25.4

-362.5%

18.5

1,158%

16.3

889.5%

EPS Quý

N/A

N/A

N/A

N/A

64

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

N/A

Trang trước
Trang sau
Xem báo cáo tài chính mới nhất tại đây Mới
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH 24HMoney. Địa chỉ: Tầng 5 - Toà nhà Geleximco - 36 Hoàng Cầu, P.Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Hà Nội. Giấy phép mạng xã hội số 203/GP-BTTTT do BỘ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG cấp ngày 09/06/2023 (thay thế cho Giấy phép mạng xã hội số 103/GP-BTTTT cấp ngày 25/3/2019). Chịu trách nhiệm nội dung: Phạm Đình Bằng. Email: support@24hmoney.vn. Hotline: 038.509.6665. Liên hệ: 0908.822.699

Điều khoản và chính sách sử dụng



copy link
Quét mã QR để tải app 24HMoney - App Tài chính, Chứng khoán nhiều người dùng nhất cho điện thoại