Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
38.90 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AGP | 3,400 | |
KL MUA chủ động | 900 | M |
KL BÁN chủ động | 1,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 1,000 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 85.71% | 2 28.57% | 4 57.14% | 0 0% | 2,400 70.59% | 800 23.53% | 1,600 47.06% | 0 0% |
1K-10K | 1 14.29% | 0 0% | 1 14.29% | 0 0% | 1,000 29.41% | 0 0% | 1,000 29.41% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:24:13 | - | 38.9 | 0.00 | 500 |
14:05:34 | B | 38.8 | -0.10 | 300 |
14:00:15 | M | 38.8 | -0.10 | 900 |
13:54:45 | B | 38.8 | -0.10 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
24/12/2024 | 38.9 | 0 0.00% | 0.13 | 3,400 |
23/12/2024 | 38.9 | -0.1 -0.26% | 0.04 | 1,100 |
20/12/2024 | 39 | 0 0.00% | 0.01 | 200 |
19/12/2024 | 39 | 0 0.00% | 0 | 0 |
18/12/2024 | 39 | 0 0.00% | 0.02 | 400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
24/12/24 | 9,700 | 27,400 | 808 | 1,957 |
23/12/24 | 4,900 | 7,400 | 408 | 1,057 |
20/12/24 | 4,400 | 11,700 | 629 | 1,671 |
19/12/24 | 3,200 | 2,900 | 533 | 725 |
18/12/24 | 3,100 | 11,000 | 388 | 1,833 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)