Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
28.30 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ADP | 0 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
1K-10K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
10K-50K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
50K-200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
>=200K | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% | 0 -% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
Ngoài giờ Giao dịch/Không có dữ liệu |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 28.3 | 0 0.00% | 0 | 0 |
20/12/2024 | 28.3 | -0.7 -2.41% | 0.05 | 1,600 |
19/12/2024 | 29 | -0.1 -0.34% | 0.01 | 400 |
18/12/2024 | 29.1 | -0.05 -0.17% | 0.01 | 400 |
17/12/2024 | 29.15 | 0.1 +0.34% | 0.05 | 1,600 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 16,000 | 10,500 | 432 | 420 |
19/12/24 | 5,700 | 7,000 | 228 | 538 |
18/12/24 | 3,800 | 13,400 | 181 | 638 |
17/12/24 | 17,200 | 9,000 | 344 | 529 |
16/12/24 | 5,400 | 7,300 | 180 | 608 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)