Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
10.80 +0.20 (+1.89%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ADG | 600 | |
KL MUA chủ động | 0 | M |
KL BÁN chủ động | 600 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 3 100% | 0 0% | 3 100% | 0 0% | 600 100% | 0 0% | 600 100% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:16:33 | B | 10.8 | +0.20 | 100 |
10:50:50 | B | 10.65 | +0.05 | 400 |
09:34:44 | B | 10.55 | -0.05 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
23/12/2024 | 10.8 | 0.2 +1.89% | 0.01 | 600 |
20/12/2024 | 10.6 | -0.1 -0.93% | 0.01 | 1,100 |
19/12/2024 | 10.7 | 0.15 +1.42% | 0.03 | 2,700 |
18/12/2024 | 10.55 | -0.45 -4.09% | 0 | 200 |
17/12/2024 | 11 | -0.15 -1.35% | 0.03 | 2,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
23/12/24 | 4,500 | 15,600 | 196 | 1,950 |
20/12/24 | 8,100 | 9,900 | 253 | 990 |
19/12/24 | 11,500 | 11,600 | 338 | 892 |
18/12/24 | 2,900 | 23,900 | 116 | 1,138 |
17/12/24 | 7,800 | 14,500 | 300 | 500 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)