Tìm mã CK, công ty, tin tức
6.90 0.00 (0.00%)
Đơn vị: x 1 tỷ vnđ
Năm | Quý | Doanh thu | Lợi nhuận trước thuế | Lợi nhuận sau thuế | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Kế hoạch năm | Doanh thu | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | Kế hoạch năm | Lợi nhuận | % | ||
2023 | Cả năm | 600 | 272.12 | 45.35 | 8 | 1.53 | 19.11 | 6.4 | 0.12 | 1.91 |
2022 | Cả năm | 600 | 277.92 | 46.32 | 7 | 1.41 | 20.18 | 5.6 | 0.01 | 0.14 |
2021 | Cả năm | 400 | 418.59 | 104.65 | 5 | 2.98 | 59.7 | 4 | 2.46 | 61.59 |
2020 | Cả năm | 600 | 1,031 | 171.85 | 4 | 16.06 | 401.39 | 3.2 | 12.48 | 390.1 |
2019 | 2 | 1,000 | 0 | 0 | 20 | 0 | 0 | 16 | 0 | 0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||||
Luỹ kế | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |