Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức


49.80 +0.30 (+0.61%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ABT | 3,000 | |
KL MUA chủ động | 500 | M |
KL BÁN chủ động | 2,500 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 6 85.71% | 2 28.57% | 3 42.86% | 1 14.29% | 1,000 33.33% | 500 16.67% | 300 10% | 200 6.67% |
1K-10K | 1 14.29% | 0 0% | 1 14.29% | 0 0% | 2,000 66.67% | 0 0% | 2,000 66.67% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:00 | - | 49.8 | +0.30 | 200 |
14:12:28 | M | 49.8 | +0.30 | 400 |
14:08:00 | M | 49.8 | +0.30 | 100 |
13:00:01 | B | 49.5 | 0.00 | 100 |
10:47:45 | B | 49.5 | 0.00 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
11/07/2025 | 49.8 | 0.3 +0.61% | 0.15 | 3,000 |
10/07/2025 | 49.5 | 0.5 +1.02% | 0.16 | 3,200 |
09/07/2025 | 49 | -1.5 -2.97% | 0.46 | 9,400 |
08/07/2025 | 50.5 | 1.5 +3.06% | 0.81 | 16,500 |
07/07/2025 | 49 | 0 0.00% | 0.43 | 8,800 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)