Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
39.10 0.00 (0.00%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ABT | 2,000 | |
KL MUA chủ động | 2,000 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 7 100% | 7 100% | 0 0% | 0 0% | 2,000 100% | 2,000 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
13:17:34 | M | 39.1 | 0.00 | 500 |
10:03:03 | M | 39.1 | 0.00 | 200 |
09:56:09 | M | 39.1 | 0.00 | 300 |
10:36:26 | M | 39.1 | 0.00 | 200 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 39.1 | 0 0.00% | 0.08 | 2,000 |
19/12/2024 | 39.1 | 0 0.00% | 0.01 | 300 |
18/12/2024 | 39.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
17/12/2024 | 39.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
16/12/2024 | 39.1 | 0 0.00% | 0 | 0 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 2,600 | 5,000 | 236 | 263 |
19/12/24 | 5,600 | 1,300 | 193 | 100 |
18/12/24 | 3,400 | 1,000 | 283 | 111 |
17/12/24 | 3,000 | 1,600 | 188 | 133 |
16/12/24 | 2,900 | 2,500 | 145 | 109 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)