Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
5.01 -0.02 (-0.40%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp ABS | 699,800 | |
KL MUA chủ động | 238,500 | M |
KL BÁN chủ động | 439,500 | B |
KL Khớp phiên ATO | 500 | |
KL Khớp phiên ATC | 20,400 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 900 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 106 50% | 55 25.94% | 49 23.11% | 2 0.94% | 35,200 5.06% | 16,700 2.4% | 17,900 2.57% | 600 0.09% |
1K-10K | 84 39.62% | 35 16.51% | 49 23.11% | 0 0% | 261,100 37.52% | 111,800 16.07% | 149,300 21.45% | 0 0% |
10K-50K | 22 10.38% | 5 2.36% | 16 7.55% | 1 0.47% | 399,600 57.42% | 109,600 15.75% | 269,600 38.74% | 20,400 2.93% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:45:01 | - | 5.01 | -0.02 | 20,400 |
14:29:51 | M | 5.02 | -0.01 | 500 |
14:29:49 | M | 5.02 | -0.01 | 400 |
14:28:59 | M | 5.02 | -0.01 | 2,600 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
25/12/2024 | 5.01 | -0.02 -0.40% | 3.51 | 699,800 |
24/12/2024 | 5.03 | 0.13 +2.65% | 6.22 | 1,243,000 |
23/12/2024 | 4.9 | -0.04 -0.81% | 3.64 | 737,000 |
20/12/2024 | 4.94 | 0.1 +2.07% | 3.29 | 686,000 |
19/12/2024 | 4.84 | -0.23 -4.54% | 4.48 | 914,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
25/12/24 | 723,000 | 732,700 | 2,114 | 2,598 |
24/12/24 | 2,863,700 | 2,466,200 | 4,726 | 3,754 |
23/12/24 | 1,151,200 | 1,767,300 | 1,649 | 4,100 |
20/12/24 | 1,395,600 | 1,237,100 | 2,791 | 2,561 |
19/12/24 | 1,340,100 | 1,947,500 | 1,644 | 4,773 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)