Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
3.40 +0.01 (+0.29%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AAT | 51,600 | |
KL MUA chủ động | 14,000 | M |
KL BÁN chủ động | 34,700 | B |
KL Khớp phiên ATC | 2,900 | |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 27 67.5% | 19 47.5% | 8 20% | 0 0% | 5,600 10.85% | 3,300 6.4% | 2,300 4.46% | 0 0% |
1K-10K | 13 32.5% | 5 12.5% | 7 17.5% | 1 2.5% | 46,000 89.15% | 11,800 22.87% | 31,300 60.66% | 2,900 5.62% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
14:27:22 | M | 3.4 | +0.01 | 100 |
14:27:16 | M | 3.4 | +0.01 | 100 |
14:27:13 | M | 3.4 | +0.01 | 100 |
14:26:25 | B | 3.4 | +0.01 | 400 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
20/12/2024 | 3.4 | 0.01 +0.29% | 0.18 | 51,600 |
19/12/2024 | 3.39 | -0.03 -0.88% | 0.05 | 14,200 |
18/12/2024 | 3.42 | 0.04 +1.18% | 0.05 | 14,100 |
17/12/2024 | 3.38 | -0.04 -1.17% | 0.05 | 16,100 |
16/12/2024 | 3.42 | -0.02 -0.58% | 0.09 | 27,700 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
20/12/24 | 105,200 | 103,100 | 1,169 | 1,637 |
19/12/24 | 99,800 | 47,500 | 1,008 | 1,105 |
18/12/24 | 102,700 | 93,600 | 1,007 | 1,357 |
17/12/24 | 263,100 | 53,000 | 2,631 | 1,293 |
16/12/24 | 167,700 | 58,500 | 1,458 | 2,089 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)