Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)
Tìm mã CK, công ty, tin tức
7.32 +0.07 (+0.97%)
KL (nghìn CP)
Tổng KL khớp AAM | 100 | |
KL MUA chủ động | 100 | M |
KL BÁN chủ động | 0 | B |
KL KHÔNG XÁC ĐỊNH | 0 |
Nhóm KL | Số giao dịch | Khối lượng | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tổng | GD Mua | GD Bán | GD KXĐ | Tổng | CP Mua | CP Bán | CP KXĐ | |
<1K | 1 100% | 1 100% | 0 0% | 0 0% | 100 100% | 100 100% | 0 0% | 0 0% |
1K-10K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
10K-50K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
50K-200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
>=200K | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% | 0 0% |
NGÀY | M/B | GIÁ TT | +/- | KL |
---|---|---|---|---|
10:15:29 | M | 7.32 | +0.07 | 100 |
Giá × 1000 VNĐ, Khối lượng × 1, Giá trị x 1VNĐ
Giá trị (tỷ)
Giá đóng cửa
Lịch sử giao dịch
Thống kê đặt lệnh
*Đơn vị GTGD: x 1 tỷ vnđ
THỜI GIAN | Giá TT | +/- | Tổng GTGD | KLGD |
---|---|---|---|---|
27/12/2024 | 7.32 | 0.07 +0.97% | 0 | 100 |
26/12/2024 | 7.25 | 0.13 +1.83% | 0.03 | 3,900 |
25/12/2024 | 7.12 | 0.02 +0.28% | 0.02 | 2,200 |
24/12/2024 | 7.1 | -0.12 -1.66% | 0.1 | 13,800 |
23/12/2024 | 7.22 | 0.19 +2.70% | 0.08 | 11,400 |
Ngày | KL Mua | KL Bán | KLTB 1 lệnh mua | KLTB 1 lệnh bán |
---|---|---|---|---|
26/12/24 | 8,000 | 9,700 | 267 | 441 |
25/12/24 | 22,000 | 18,800 | 500 | 376 |
24/12/24 | 30,800 | 35,200 | 933 | 652 |
23/12/24 | 44,100 | 64,600 | 649 | 1,095 |
20/12/24 | 30,000 | 50,500 | 508 | 521 |
Giá trị GD Khối ngoại (Luỹ kế - Tỷ)